Có 2 kết quả:
身高馬大 shēn gāo mǎ dà ㄕㄣ ㄍㄠ ㄇㄚˇ ㄉㄚˋ • 身高马大 shēn gāo mǎ dà ㄕㄣ ㄍㄠ ㄇㄚˇ ㄉㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tall
(2) huge
(2) huge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tall
(2) huge
(2) huge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0